DDC
| 800-809 |
Nhan đề
| Thế Lữ - cây đàn muôn điệu / Mai Hương tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2000 |
Mô tả vật lý
| 426tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Chân dung nhà thơ, bình luận thơ Thế Lữ |
Từ khóa tự do
| Thế Lữ |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Tác giả(bs) CN
| Mai Hương |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109767 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20122423-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2815 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3016 |
---|
005 | 201712051419 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39500 |
---|
039 | |a20171205141921|bdonntl|c20171021001650|dtinhtx|y20171013170607|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bTHÊ |
---|
245 | |aThế Lữ - cây đàn muôn điệu / |cMai Hương tuyển chọn |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2000 |
---|
300 | |a426tr ; |c19cm |
---|
520 | |aChân dung nhà thơ, bình luận thơ Thế Lữ |
---|
653 | |aThế Lữ |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
700 | |aMai Hương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109767 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20122423-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122423
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 THÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122424
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 THÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109767
|
Phòng đọc mở
|
800-809 THÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào