![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach28-9-2020/amanhnhungmiendatthumbimage.jpg)
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Tạ, Ngọc Tấn |
Nhan đề
| Ám ảnh những miền đất : Tập bút ký / Tạ Ngọc Tấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bút kí |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30201253 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90104153-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116410 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20138370-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28074 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DEF879DD-A9DD-45B3-A69D-5D92E78013BB |
---|
005 | 202010231121 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049952562|c86,000 |
---|
039 | |y20201023112345|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bAM |
---|
100 | |aTạ, Ngọc Tấn |
---|
245 | |aÁm ảnh những miền đất : |bTập bút ký / |cTạ Ngọc Tấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2020 |
---|
300 | |a207tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBút kí |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201253 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90104153-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116410 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20138370-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach28-9-2020/amanhnhungmiendatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116410
|
Phòng đọc mở
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20138370
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20138371
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20138372
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20138373
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20138374
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20138375
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20138376
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20138377
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20138378
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 AM
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào