Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 324.2597 CAC
    Các bài học lý luận chính trị dành cho Đoàn viên /
DDC 324.2597
Nhan đề Các bài học lý luận chính trị dành cho Đoàn viên / B.s.: Nguyễn Ngọc Lương (ch.b.) ; Trần Văn Phòng, Nguyễn Ngọc Hà...
Thông tin xuất bản H : Thanh niên, 2020
Mô tả vật lý 246 tr. ; 21 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
Tóm tắt Gồm các bài giảng lý luận chính trị dành cho đoàn viên thanh niên về: Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội Việt Nam; người tổ chức, Đảng Cộng sản Việt Nam; hệ thống chính trị ở Việt Nam hiện nay; Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
Thuật ngữ chủ đề Đoàn viên
Thuật ngữ chủ đề Lí luận chính trị
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Bài học
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116391
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20138270-3
000 00000nam#a2200000ui#4500
00128055
0022
004A238D491-D055-4D84-90B8-DE5E6CE56FBC
005202010190959
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786049784958|cSb
039|y20201019095920|zhangptt
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a324.2597|bCAC
245 |aCác bài học lý luận chính trị dành cho Đoàn viên / |cB.s.: Nguyễn Ngọc Lương (ch.b.) ; Trần Văn Phòng, Nguyễn Ngọc Hà...
260 |aH : |bThanh niên, |c2020
300 |a246 tr. ; |c21 cm.
500 |aĐTTS ghi: Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
520 |aGồm các bài giảng lý luận chính trị dành cho đoàn viên thanh niên về: Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội Việt Nam; người tổ chức, Đảng Cộng sản Việt Nam; hệ thống chính trị ở Việt Nam hiện nay; Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
650 |aĐoàn viên
650 |aLí luận chính trị
653 |aViệt Nam
653 |aBài học
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116391
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20138270-3
8561|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach259/sach810/cacbaihoclyluanchinhtri (2)thumbimage.jpg
890|a5|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10116391 Phòng đọc mở 324.2597 CAC Sách tham khảo 1
2 20138270 Phòng mượn tư chọn 324.2597 CAC Sách tham khảo 2
3 20138271 Phòng mượn tư chọn 324.2597 CAC Sách tham khảo 3
4 20138272 Phòng mượn tư chọn 324.2597 CAC Sách tham khảo 4
5 20138273 Phòng mượn tư chọn 324.2597 CAC Sách tham khảo 5
Không có liên kết tài liệu số nào