DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Uông Triều |
Nhan đề
| Hà Nội quán xá, phố phường : Tản văn / Uông Triều |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb. Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| tản văn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116316 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27988 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BA5E0B85-5103-4DAC-895C-7E96C287AC96 |
---|
005 | 202009301522 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049778285|cSb |
---|
039 | |y20200930152247|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bHA |
---|
100 | |aUông Triều |
---|
245 | |aHà Nội quán xá, phố phường : |bTản văn / |cUông Triều |
---|
260 | |aH : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |atản văn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116316 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach259/sach3009/hanoiquanxaphophuong (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116316
|
Phòng đọc mở
|
895.922 HA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào