- Sách tham khảo
- 342-349 HOI
Hỏi - Đáp pháp luật về quản lý ngoại thương /
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Đồng, Thị Thu Thủy |
Nhan đề
| Hỏi - Đáp pháp luật về quản lý ngoại thương / Đồng Thị Thu Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công thương, 2019 |
Mô tả vật lý
| 218tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những qui định chung; một số biện pháp quản lý ngoại thương, gồm: biện pháp hành chính, các biện pháp kỹ thuật, kiểm dịch, biện pháp phòng vệ thương mại; các nội dung về chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại như: hành vi lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại, biện pháp kiểm soát khẩn cấp trong hoạt động ngoại thương, các biện pháp phát triển hoạt động ngoại thương và giải quyết tranh chấp về áp dụng biện pháp quản lý ngoại thương |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10116277-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27693 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C641855F-D177-43EE-B72D-96306875119D |
---|
005 | 202007111618 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049317668|cSách biếu |
---|
039 | |y20200711161834|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bHOI |
---|
100 | |aĐồng, Thị Thu Thủy |
---|
245 | |aHỏi - Đáp pháp luật về quản lý ngoại thương / |cĐồng Thị Thu Thủy |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2019 |
---|
300 | |a218tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những qui định chung; một số biện pháp quản lý ngoại thương, gồm: biện pháp hành chính, các biện pháp kỹ thuật, kiểm dịch, biện pháp phòng vệ thương mại; các nội dung về chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại như: hành vi lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại, biện pháp kiểm soát khẩn cấp trong hoạt động ngoại thương, các biện pháp phát triển hoạt động ngoại thương và giải quyết tranh chấp về áp dụng biện pháp quản lý ngoại thương |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10116277-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116277
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10116278
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|