DDC
| 355-359 |
Nhan đề
| Giáo dục quốc phòng và an ninh : Giáo trình cao cấp lý luận chính trị / PGS.TS Trần Quốc Dương chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lý luận chính trị, 2019 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Tập giáo trình gồm 08 bàn thể hiện những nội dung căn bản nhất của môn Giáo dục Quốc phòng an ninh: quan điểm, đường lối của Đảng CSVN về bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới; Đảng CSVN lãnh đạo sự nghiệp quốc phòng an ninh, an ninh trong giai đoạn hiện nay; Sự hình thành, phát triển của nghệ thuật quân sự Việt Nam và vận dụng vào nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình cao cấp lí luận |
Thuật ngữ chủ đề
| An ninh |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục quốc phòng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103982-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116245 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20137817-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC4F26AF-0D16-4C74-9688-24328225CCE7 |
---|
005 | 202007070951 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049622410|c73 000 đ |
---|
039 | |y20200707095120|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a355-359|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo dục quốc phòng và an ninh : |bGiáo trình cao cấp lý luận chính trị / |cPGS.TS Trần Quốc Dương chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLý luận chính trị, |c2019 |
---|
300 | |a308 tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTập giáo trình gồm 08 bàn thể hiện những nội dung căn bản nhất của môn Giáo dục Quốc phòng an ninh: quan điểm, đường lối của Đảng CSVN về bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới; Đảng CSVN lãnh đạo sự nghiệp quốc phòng an ninh, an ninh trong giai đoạn hiện nay; Sự hình thành, phát triển của nghệ thuật quân sự Việt Nam và vận dụng vào nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc... |
---|
650 | |aGiáo trình cao cấp lí luận |
---|
650 | |aAn ninh |
---|
650 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103982-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116245 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20137817-20 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116245
|
Phòng đọc mở
|
355-359 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
90103982
|
Kho chất lượng cao
|
355-359 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
90103983
|
Kho chất lượng cao
|
355-359 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20137817
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20137818
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20137819
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20137820
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào