Thông tin đầu mục
  • Giáo trình
  • 070.5 BIÊN
    Biên tập các loại sách chuyên ngành.
DDC 070.5
Tác giả CN Trần, Văn Hải
Nhan đề Biên tập các loại sách chuyên ngành. T.1, Biên tập sách lý luận, chính trị, sách giáo khoa và sách khoa học kỹ thuật / PGS,TS. Trần Văn Hải (chủ biên)
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia, 2000
Mô tả vật lý 175 tr ; 19 cm
Tóm tắt Phân loại sách trong công tác biên tập xuất bản. Biên tập sách lý luận, chính trị, sách giáo khoa, sách khoa học kỹ thuật
Từ khóa tự do Phân loại
Từ khóa tự do Sách chuyên ngành
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Xuất bản
Từ khóa tự do Biên tập
Môn học Biên tập sách thiếu nhi
Môn học Biên tập sách chính trị - pháp luật
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200354
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(101): 30122177-277
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100578
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20100478-95
Tệp tin điện tử http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2771
000 00000nam a2200000 a 4500
0012763
0021
0042964
005202404051112
008 s2000 vm| vie
0091 0
020|c13500 đ
039|a20240405111219|bhaoltp|c20240405111123|dhaoltp|y20171013170603|zajclib
041|aVie
082|a070.5|bBIÊN
100|aTrần, Văn Hải
245|aBiên tập các loại sách chuyên ngành. |nT.1, |pBiên tập sách lý luận, chính trị, sách giáo khoa và sách khoa học kỹ thuật / |cPGS,TS. Trần Văn Hải (chủ biên)
260|aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000
300|a175 tr ; |c19 cm
520|aPhân loại sách trong công tác biên tập xuất bản. Biên tập sách lý luận, chính trị, sách giáo khoa, sách khoa học kỹ thuật
653|aPhân loại
653|aSách chuyên ngành
653|aGiáo trình
653|aViệt Nam
653|aSách giáo khoa
653|aXuất bản
653|aBiên tập
692|aBiên tập sách thiếu nhi
692|aBiên tập sách chính trị - pháp luật
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200354
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(101): 30122177-277
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100578
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20100478-95
856|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2771
890|a121|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20100478 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 1
2 20100479 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 2
3 20100480 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 3
4 20100481 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 4
5 20100482 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 5
6 20100483 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 6
7 20100484 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 7
8 20100485 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 8
9 20100486 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 9
10 20100487 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 10
Không có liên kết tài liệu số nào