Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 335.4346 NĂM
    5 tác phẩm tiêu biểu của Hồ Chí Minh - 5 bảo vật quốc gia :
DDC 335.4346
Tác giả CN Hoàng Chí Bảo
Nhan đề 5 tác phẩm tiêu biểu của Hồ Chí Minh - 5 bảo vật quốc gia : Sách chuyên khảo / Hoàng Chí Bảo, Trần Thị Minh Tuyết
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. : Lý luận Chính trị, 2017
Mô tả vật lý 291tr. ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu tổng quát 5 tác phẩm tiêu biểu của Hồ Chí Minh. Phân tích từng tác phẩm của Người nhằm giới thiệu về giá trị và ý nghĩa của các tác phẩm đó cũng như tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh thể hiện qua các tác phẩm này
Thuật ngữ chủ đề Tư tường Hồ Chí Minh
Thuật ngữ chủ đề Tác phẩm
Thuật ngữ chủ đề Bảo vật quốc gia
Tác giả(bs) CN Trần Thị Minh Tuyết
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103941-2
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116227
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20137725-8
000 01282aam a22002778a 4500
00127616
0022
0041DB38C9B-93FC-43A5-8587-C89DDB9353ED
005202007041433
008170504s2017 ||||||viesd
0091 0
020 |a9786049015823|c68000đ|d500b
039|y20200704143337|zhangptt
041 |avie
082|a335.4346|bNĂM
100 |aHoàng Chí Bảo
245|a5 tác phẩm tiêu biểu của Hồ Chí Minh - 5 bảo vật quốc gia : |bSách chuyên khảo / |cHoàng Chí Bảo, Trần Thị Minh Tuyết
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aH. : |bLý luận Chính trị, |c2017
300 |a291tr. ; |c21cm
520 |aGiới thiệu tổng quát 5 tác phẩm tiêu biểu của Hồ Chí Minh. Phân tích từng tác phẩm của Người nhằm giới thiệu về giá trị và ý nghĩa của các tác phẩm đó cũng như tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh thể hiện qua các tác phẩm này
600|2Bộ TK TVQG|aHồ Chí Minh|cLãnh tụ Cách mạng, chính trị gia|y1890-1969|zViệt Nam
650 |aTư tường Hồ Chí Minh
650 |aTác phẩm
650 |aBảo vật quốc gia
655 |aSách chuyên khảo
700 |aTrần Thị Minh Tuyết
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103941-2
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116227
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20137725-8
890|a7|b0|c0|d0
910 |cĐức|hHải
920 |aHoàng Chí Bảo
941 |bXH
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10116227 Phòng đọc mở 335.4346 NĂM Sách tham khảo 1
2 90103941 Kho chất lượng cao 335.4346 NĂM Sách tham khảo 2
3 90103942 Kho chất lượng cao 335.4346 NĂM Sách tham khảo 3
4 20137725 Phòng mượn tư chọn 335.4346 NĂM Sách tham khảo 4
5 20137726 Phòng mượn tư chọn 335.4346 NĂM Sách tham khảo 5
6 20137727 Phòng mượn tư chọn 335.4346 NĂM Sách tham khảo 6
7 20137728 Phòng mượn tư chọn 335.4346 NĂM Sách tham khảo 7
Không có liên kết tài liệu số nào