DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Giáo trình cao cấp lý luận chính trị / PGS.TS Nguyễn Ngọc Hà chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H : Lý luận chính trị, 2019 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đảng Cộng sản Việt Nam thành lập và lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập (1930-1945); Đảng CSVN lãnh đạo cách mạng giải phóng dân tộc; Đảng CSVN lãnh đạo cách mạng XHCN... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình cao cấp lí luận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Hà |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103915-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116214 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20137673-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 263B39CB-E9E7-46A6-9D78-78631CC7607A |
---|
005 | 202008030806 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000 đ |
---|
039 | |a20200803080716|bluyenvth|y20200704082924|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bLICH |
---|
245 | |aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : |bGiáo trình cao cấp lý luận chính trị / |cPGS.TS Nguyễn Ngọc Hà chủ biên |
---|
260 | |aH : |bLý luận chính trị, |c2019 |
---|
300 | |a387 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam thành lập và lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập (1930-1945); Đảng CSVN lãnh đạo cách mạng giải phóng dân tộc; Đảng CSVN lãnh đạo cách mạng XHCN... |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình cao cấp lí luận |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Hà |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103915-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116214 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20137673-6 |
---|
890 | |a7|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
90103915
|
Kho chất lượng cao
|
324.2597 LICH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
90103916
|
Kho chất lượng cao
|
324.2597 LICH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
20137673
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 LICH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
20137674
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 LICH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
20137675
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 LICH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
20137676
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 LICH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
10116214
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 LICH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào