- Sách tham khảo
- 342-349 TƯ
Tư pháp quốc tế Việt Nam: quan hệ dân sự, lao động, thương mại có yếu tố nước ngoài :
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Đỗ, Văn Đại |
Nhan đề
| Tư pháp quốc tế Việt Nam: quan hệ dân sự, lao động, thương mại có yếu tố nước ngoài : Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đại, Mai Hồng Quỳ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 717tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Giới thiệu những qui định chung của tư pháp quốc tế Việt Nam về thẩm quyền tài phán quốc tế của tòa án Việt Nam, phương pháp giải quyết xung đột pháp luật, thừa nhận và thi hành quyết định của tòa án, trọng tài nước ngoài; Những qui định chuyên biệt của tư pháp quốc tế Việt Nam về quan hệ hôn nhân, gia đình, hợp đồng, tài sản... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư pháp quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hồng Quỳ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116171 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20137574-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27488 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9BA9F0CB-8DE7-418F-A8EB-5F3D2A9CFA65 |
---|
005 | 202006201507 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98,000 |
---|
039 | |y20200620150745|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bTƯ |
---|
100 | |aĐỗ, Văn Đại|cTS |
---|
245 | |aTư pháp quốc tế Việt Nam: quan hệ dân sự, lao động, thương mại có yếu tố nước ngoài : |bSách chuyên khảo / |cĐỗ Văn Đại, Mai Hồng Quỳ |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a717tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aGiới thiệu những qui định chung của tư pháp quốc tế Việt Nam về thẩm quyền tài phán quốc tế của tòa án Việt Nam, phương pháp giải quyết xung đột pháp luật, thừa nhận và thi hành quyết định của tòa án, trọng tài nước ngoài; Những qui định chuyên biệt của tư pháp quốc tế Việt Nam về quan hệ hôn nhân, gia đình, hợp đồng, tài sản... |
---|
650 | |aTư pháp quốc tế |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
700 | |aMai, Hồng Quỳ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116171 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20137574-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116171
|
Phòng đọc mở
|
342-349 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20137574
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 TƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137575
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 TƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|