- Sách tham khảo
- 659 MƯƠI
18 quy luật bất biến phát triển danh tiếng thương hiệu công ty =
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27485 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E512A4B5-175B-40ED-830E-ACC031220D89 |
---|
005 | 202303091156 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98,000 |
---|
039 | |a20230309115602|bhaoltp|c20221117085333|dluyenvth|y20200620145153|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a659|bMƯƠI |
---|
100 | |aAlsop, Ronald |
---|
245 | |a18 quy luật bất biến phát triển danh tiếng thương hiệu công ty =|b The 18 immutable laws of corporate reputation / |cRonald J. Alsop ; Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2014 |
---|
300 | |a515tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức xây dựng và duy trì thương hiệu doanh nghiệp, quản lí danh tiếng cho thương hiệu như tạo dựng danh tiếng tốt, giữ gìn danh tiếng tốt và khôi phục danh tiếng đã bị tổn hại |
---|
650 | |aQuản lí kinh doanh |
---|
650 | |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aThương hiệu |
---|
692 | |aQuản trị thương hiệu |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hà |
---|
700 | |aTrần, Thị Bích Nga |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103865-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116169 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20137567-70 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1786 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20137567
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
20137568
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
20137569
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
20137570
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
90103865
|
Kho chất lượng cao
|
659 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
90103866
|
Kho chất lượng cao
|
659 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
10116169
|
Phòng đọc mở
|
659 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|