DDC
| ĐT10-QHCC TRUYÊN |
Tác giả CN
| Đinh Thị Thúy Hằng |
Nhan đề
| Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC)(Giáo trình in sách) : Đề tài KH cấp cơ sở / |
Thông tin trách nhiệm
| Đinh Thị Thúy Hằng CNĐT |
Tóm tắt
| Nhập môn truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC); Công cụ IMC sử dụng truyền thông đại chúng; Công cụ IMC sử dụng các loại truyền thông khác; Nghiên cứu và đánh giá trường hợp IMC cụ thể |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2018 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| IMC |
Từ khóa tự do
| Tích hợp |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Khoa
| Quan hệ công chúng |
Môn học
| Truyền thông tiếp thị tích hợp |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (1): 80101732 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27335 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 249386AE-65D2-415E-ADE6-754514D859B0 |
---|
005 | 202211071400 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221107140120|bluyenvth|y20200530090130|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aĐT10-QHCC|bTRUYÊN |
---|
100 | |aĐinh Thị Thúy Hằng |
---|
245 | |aTruyền thông tiếp thị tích hợp (IMC)(Giáo trình in sách) : |bĐề tài KH cấp cơ sở / |cĐinh Thị Thúy Hằng CNĐT |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2018 |
---|
300 | |a131 tr. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aNhập môn truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC); Công cụ IMC sử dụng truyền thông đại chúng; Công cụ IMC sử dụng các loại truyền thông khác; Nghiên cứu và đánh giá trường hợp IMC cụ thể |
---|
653 | |aIMC |
---|
653 | |aTích hợp |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
690 | |aQuan hệ công chúng |
---|
692 | |aTruyền thông tiếp thị tích hợp |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80101732 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80101732
|
Kho đề tài
|
ĐT10-QHCC TRUYÊN
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào