|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2725 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2926 |
---|
005 | 202211141516 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 |
---|
039 | |a20221114151643|bluyenvth|c20171216094444|dluyenvth|y20171013170600|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bTHÊ |
---|
100 | |aFriedman, Thomas L. |
---|
245 | |aThế giới phẳng : |bTóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21. Sách tham khảo / |cThomas L.Friedman; Nguyễn Quang A; Nguyễn Hồng Quang; Vũ Duy Thành;... dịch |
---|
260 | |aHCM : |bNxb Trẻ, |c2006 |
---|
300 | |a818 tr ; |c20 cm |
---|
520 | |aSách tóm lược lịch sử thế giới thế kỉ 21 và mối quan hệ giữa các nước trên thế giới ở mọi khía cạnh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
653 | |aThế giới |
---|
692 | |aLý thuyết truyền thông |
---|
700 | |aNguyễn, Quang A |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Quang |
---|
700 | |aVũ, Duy Thành |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111543 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20128623 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/1883 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128623
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 THÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111543
|
Phòng đọc mở
|
900-909 THÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào