DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Chừ |
Nhan đề
| Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnamese for foreigners / Mai Ngọc Chừ |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 1997 |
Mô tả vật lý
| 326tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Hợp tác nghiên cứu Việt Nam |
Tóm tắt
| Các vấn đề từ ngữ, ngữ pháp, hội thoại trong giao tiếp ở gia đình, trường học, khách sạn, bưu điện |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Hội thoại |
Tác giả(bs) CN
| Mai Ngọc Chừ |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200590 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(12): 30115349-60 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108279-80 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(12): 20118765, 20131873-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2717 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2917 |
---|
005 | 201711271359 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 |
---|
039 | |a20171127135955|bdonntl|c20171127135931|ddonntl|y20171013170559|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bTIÊNG |
---|
100 | |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | |aTiếng Việt cho người nước ngoài = |bVietnamese for foreigners / |cMai Ngọc Chừ |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c1997 |
---|
300 | |a326tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Hợp tác nghiên cứu Việt Nam |
---|
520 | |aCác vấn đề từ ngữ, ngữ pháp, hội thoại trong giao tiếp ở gia đình, trường học, khách sạn, bưu điện |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
653 | |aHội thoại |
---|
700 | |aMai Ngọc Chừ |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200590 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(12): 30115349-60 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108279-80 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(12): 20118765, 20131873-83 |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118765
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131873
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131874
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20131875
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20131876
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20131877
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20131878
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20131879
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20131880
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20131881
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|