DDC
| 100-140 |
Tác giả CN
| Spalding, Baird T. |
Nhan đề
| Hành trình về phương Đông =Life and teaching of the masters of the Far East / Baird T. Spalding ; AnLe Books dịch |
Thông tin xuất bản
| H : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 921 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Ghi chép những trải nghiệm của các chuyên gia trong Hội Khoa học Hoàng Gia Anh được cử sang Ấn Độ nghiên cứu về huyền học và những khả năng siêu nhiên của con người, cùng những trải nghiệm của họ về khoa học cổ xưa và bí truyền của văn hoá Ấn Độ như: Yoga, thiền định, thuật chiêm tinh, các phép dưỡng sinh và chữa bệnh, những kiến thức về nhân duyên, nghiệp báo, luật nhân quả, cõi sống và cõi chết... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuyết duy linh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm linh |
Từ khóa tự do
| Phương Đông |
Từ khóa tự do
| Huyền bí |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10116137-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27166 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 715523D8-87F5-497E-A8F5-2EDDE1A90EAB |
---|
005 | 202003020835 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046998068|c290000 đ |
---|
039 | |y20200302083558|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a100-140|bHANH |
---|
100 | |aSpalding, Baird T. |
---|
245 | |aHành trình về phương Đông =|bLife and teaching of the masters of the Far East / |cBaird T. Spalding ; AnLe Books dịch |
---|
260 | |aH : |bVăn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, |c2019 |
---|
300 | |a921 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGhi chép những trải nghiệm của các chuyên gia trong Hội Khoa học Hoàng Gia Anh được cử sang Ấn Độ nghiên cứu về huyền học và những khả năng siêu nhiên của con người, cùng những trải nghiệm của họ về khoa học cổ xưa và bí truyền của văn hoá Ấn Độ như: Yoga, thiền định, thuật chiêm tinh, các phép dưỡng sinh và chữa bệnh, những kiến thức về nhân duyên, nghiệp báo, luật nhân quả, cõi sống và cõi chết... |
---|
650 | |aThuyết duy linh |
---|
650 | |aTâm linh |
---|
653 | |aPhương Đông |
---|
653 | |aHuyền bí |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10116137-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116137
|
Phòng đọc mở
|
100-140 HANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10116138
|
Phòng đọc mở
|
100-140 HANH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|