DDC
| 910 |
Nhan đề
| Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành / Nhóm Trí thức Việt |
Thông tin xuất bản
| H : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 735 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu một cách có hệ thống các thông tin cơ bản về 63 tỉnh thành; cung cấp cho người đọc cái nhìn tổng quan về tỉnh thành được giới thiệu: khát quát ngắn gọn về vị trí địa lý, các đơn vị hành chính, dân số, dân tộc, văn hóa - du tịch…Ở mỗi tỉnh thành, cuốn sách điểm qua và mô tử tương đối kỹ các tuyến, điểm du lịch: danh thắng tự nhiên, công trình kiến trúc văn hóa - nghệ thuật, bảo tàng, làng nghề thủ công, lễ hội truyền thống, các chợ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lý |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103809, 90103889 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10116131-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137428-30 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2369 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27163 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15A380EC-B6EF-41B0-99A4-4287187D328C |
---|
005 | 202304101534 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230410153451|bhaoltp|c20230410153351|dhaoltp|y20200226154717|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a910|bNON |
---|
245 | |aNon nước Việt Nam 63 tỉnh thành / |cNhóm Trí thức Việt |
---|
260 | |aH : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a735 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu một cách có hệ thống các thông tin cơ bản về 63 tỉnh thành; cung cấp cho người đọc cái nhìn tổng quan về tỉnh thành được giới thiệu: khát quát ngắn gọn về vị trí địa lý, các đơn vị hành chính, dân số, dân tộc, văn hóa - du tịch…Ở mỗi tỉnh thành, cuốn sách điểm qua và mô tử tương đối kỹ các tuyến, điểm du lịch: danh thắng tự nhiên, công trình kiến trúc văn hóa - nghệ thuật, bảo tàng, làng nghề thủ công, lễ hội truyền thống, các chợ... |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103809, 90103889 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10116131-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137428-30 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2369 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116131
|
Phòng đọc mở
|
910 NON
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10116132
|
Phòng đọc mở
|
910 NON
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90103809
|
Kho chất lượng cao
|
910 NON
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20137428
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 NON
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137429
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 NON
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20137430
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 NON
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103889
|
Kho chất lượng cao
|
910 NON
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|