- Sách tham khảo
- 338 CAI
Cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh Quốc gia trong hội nhập FTA /
DDC
| 338 |
Nhan đề
| Cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh Quốc gia trong hội nhập FTA / Phạm Thị Hồng Yến (ch.b.), Phan Thảo Nguyên, Đinh Hoàng Anh |
Thông tin xuất bản
| H : Thông tin và Truyền thông, 2017 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 20.5 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. Vụ Hợp tác Quốc tế |
Tóm tắt
| Phân tích, đánh giá thực trạng môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh quốc gia của Việt Nam, từ đó đề xuất định hướng giải pháp đẩy mạnh cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia một cách bền vững, hướng tới các mục tiêu phát triển đến năm 2030 |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội nhập |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiệp định thương mại tự do |
Từ khóa tự do
| Năng lực cạnh tranh |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Hồng Yến |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thảo Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Hoàng Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103786-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10116105-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137379-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27147 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36E2D4DA-32D4-4FCE-BDAA-C2FB328CD2A1 |
---|
005 | 202002251557 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048028633|c75000 đ |
---|
039 | |y20200225155738|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bCAI |
---|
245 | |aCải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh Quốc gia trong hội nhập FTA / |cPhạm Thị Hồng Yến (ch.b.), Phan Thảo Nguyên, Đinh Hoàng Anh |
---|
260 | |aH : |bThông tin và Truyền thông, |c2017 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. Vụ Hợp tác Quốc tế |
---|
520 | |aPhân tích, đánh giá thực trạng môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh quốc gia của Việt Nam, từ đó đề xuất định hướng giải pháp đẩy mạnh cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia một cách bền vững, hướng tới các mục tiêu phát triển đến năm 2030 |
---|
650 | |aMôi trường kinh doanh |
---|
650 | |aHội nhập |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiệp định thương mại tự do |
---|
653 | |aNăng lực cạnh tranh |
---|
700 | |aMai Thu Hằng |
---|
700 | |aPhạm Thị Hồng Yến |
---|
700 | |aPhan Thảo Nguyên |
---|
700 | |aĐinh Hoàng Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103786-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10116105-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137379-81 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116105
|
Phòng đọc mở
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10116106
|
Phòng đọc mở
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90103786
|
Kho chất lượng cao
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90103787
|
Kho chất lượng cao
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137379
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20137380
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20137381
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|