DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tâm Xuyên |
Nhan đề
| 10 tôn giáo lớn trên thế giới / Hoàng Tâm Xuyên (chủ biên); Dịch: Dương Thu Ái, Phùng Thị Huệ; Hiệu đính: Nguyễn Tài Thư, Bùi Phương Dung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2016 |
Mô tả vật lý
| 644tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguyên lý, nguồn gốc, niềm tin, biểu tượng, kinh sách... của các tôn giáo lớn trên thế giới như: tôn giáo Ai Cập cổ đại, tôn giáo Babilon cổ đại, đạo Zoroastre, đạo Mani, Bàlamôn, đạo ấn Độ, Giaina, đạo Phật, đạo Xích, Thần Đạo giáo, ... |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thu Ái |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Phương Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Thư |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Huệ |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90103647 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115991 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27087 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AAD2288E-F56E-4FE6-818B-6A8AC3140F86 |
---|
005 | 202002211112 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c145,000đ |
---|
039 | |y20200221111427|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bMƯƠI |
---|
100 | |aHoàng, Tâm Xuyên |
---|
245 | |a10 tôn giáo lớn trên thế giới / |cHoàng Tâm Xuyên (chủ biên); Dịch: Dương Thu Ái, Phùng Thị Huệ; Hiệu đính: Nguyễn Tài Thư, Bùi Phương Dung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a644tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nguyên lý, nguồn gốc, niềm tin, biểu tượng, kinh sách... của các tôn giáo lớn trên thế giới như: tôn giáo Ai Cập cổ đại, tôn giáo Babilon cổ đại, đạo Zoroastre, đạo Mani, Bàlamôn, đạo ấn Độ, Giaina, đạo Phật, đạo Xích, Thần Đạo giáo, ... |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aDương, Thu Ái|edịch |
---|
700 | |aBùi, Phương Dung|ehiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Tài Thư|ehiệu đính |
---|
700 | |aPhùng, Thị Huệ|edịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90103647 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115991 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115991
|
Phòng đọc mở
|
200-299 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90103647
|
Kho chất lượng cao
|
200-299 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|