DDC
| 500 |
Tác giả CN
| Phạm, Việt Hưng |
Nhan đề
| Định lý Godel : Nền tảng của khoa học nhận thức hiện đại / Phạm Việt Hưng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 326tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Lược sử khoa học về nhận thức, nội dung và ý nghĩa Định lý Bất toàn, tác động của Định lý Godel đối với vật lý học, vai trò của Định lý Godel đối với khoa học máy tính, lý thuyết nguồn gốc sự sống dưới ánh sáng của Định lý Godel |
Thuật ngữ chủ đề
| Định lí Godel |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Định lí bất toàn |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103612-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115960-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137142-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27053 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0BE75A4A-B471-4DAF-A130-9CE73700F164 |
---|
005 | 202002201503 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049808999|c98,000 |
---|
039 | |y20200220150510|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a500|bĐINH |
---|
100 | |aPhạm, Việt Hưng |
---|
245 | |aĐịnh lý Godel : |bNền tảng của khoa học nhận thức hiện đại / |cPhạm Việt Hưng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2019 |
---|
300 | |a326tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aLược sử khoa học về nhận thức, nội dung và ý nghĩa Định lý Bất toàn, tác động của Định lý Godel đối với vật lý học, vai trò của Định lý Godel đối với khoa học máy tính, lý thuyết nguồn gốc sự sống dưới ánh sáng của Định lý Godel |
---|
650 | |aĐịnh lí Godel |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aĐịnh lí bất toàn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103612-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115960-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137142-4 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115960
|
Phòng đọc mở
|
500 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115961
|
Phòng đọc mở
|
500 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137142
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20137143
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137144
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103612
|
Kho chất lượng cao
|
500 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103613
|
Kho chất lượng cao
|
500 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|