DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Quang |
Nhan đề
| Khủng hoảng chính trị ở Thái Lan thời kỳ nữ thủ tướng Yingluck / Nguyễn Hồng Quang (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 238tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
Tóm tắt
| Trình bày tình hình chính trị Thái Lan từ thời Thủ tướng Thaksin Shinawatra đến Thủ tướng Yingluck Shinawatra; diễn tiến, nguyên nhân của cuộc khủng hoảng chính trị dưới thời kỳ Thủ tướng Yingluck; tác động của cuộc khủng hoảng, dự báo tình hình chính trị Thái Lan thời gian tới và hàm ý cho Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Khủng hoảng chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Thái Lan |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103600-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115940-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137119-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27029 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7A8EAC37-AF88-434B-8507-C71E598D231F |
---|
005 | 202002201030 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049562266|c52,000 |
---|
039 | |y20200220103239|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bKHUNG |
---|
100 | |aNguyễn, Hồng Quang|cTS |
---|
245 | |aKhủng hoảng chính trị ở Thái Lan thời kỳ nữ thủ tướng Yingluck / |cNguyễn Hồng Quang (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a238tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
---|
520 | |aTrình bày tình hình chính trị Thái Lan từ thời Thủ tướng Thaksin Shinawatra đến Thủ tướng Yingluck Shinawatra; diễn tiến, nguyên nhân của cuộc khủng hoảng chính trị dưới thời kỳ Thủ tướng Yingluck; tác động của cuộc khủng hoảng, dự báo tình hình chính trị Thái Lan thời gian tới và hàm ý cho Việt Nam |
---|
650 | |aKhủng hoảng chính trị |
---|
650 | |aThái Lan |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103600-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115940-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137119-21 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115940
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 KHUNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115941
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 KHUNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137119
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 KHUNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20137120
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 KHUNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137121
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 KHUNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103600
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 KHUNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103601
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 KHUNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào