- Sách tham khảo
- 327 SO
So sánh các mô hình liên kết khu vực - bài học cho ASEAN và gợi mở cho Việt Nam :
DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Nguyễn, An Hà |
Nhan đề
| So sánh các mô hình liên kết khu vực - bài học cho ASEAN và gợi mở cho Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn An Hà (Chủ biên), Nguyễn Quang Thuấn, Đặng Minh Đức,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 458tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Âu |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ sở lý luận và thực tiễn về mô hình liên kết khu vực, mô hình liên kết Liên minh Châu Âu, mô hình liên kết Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, mô hình liên kết khu vực mậu dịch tự do Bắc Mỹ, một số so sánh, đánh giá các mô hình liên kết khu vực, bài học cho ASEAN và gợi mở cho Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Mô hình liên kết |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| ASEAN |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Bài học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Thuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Trung |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Hoa, Hữu Cường |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103505-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115854-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20136988-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26979 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B8E420C1-16AF-4F85-9669-AF5AAFA58798 |
---|
005 | 202002170900 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049560279|c90,000 |
---|
039 | |y20200217090259|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bSO |
---|
100 | |aNguyễn, An Hà|cPGS,TS |
---|
245 | |aSo sánh các mô hình liên kết khu vực - bài học cho ASEAN và gợi mở cho Việt Nam : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn An Hà (Chủ biên), Nguyễn Quang Thuấn, Đặng Minh Đức,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a458tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Âu |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở lý luận và thực tiễn về mô hình liên kết khu vực, mô hình liên kết Liên minh Châu Âu, mô hình liên kết Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, mô hình liên kết khu vực mậu dịch tự do Bắc Mỹ, một số so sánh, đánh giá các mô hình liên kết khu vực, bài học cho ASEAN và gợi mở cho Việt Nam |
---|
650 | |aMô hình liên kết |
---|
650 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aBài học |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Thuấn |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Trung |
---|
700 | |aĐặng, Minh Đức |
---|
700 | |aHoa, Hữu Cường |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103505-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115854-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20136988-90 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115854
|
Phòng đọc mở
|
327 SO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115855
|
Phòng đọc mở
|
327 SO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136988
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 SO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136989
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 SO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136990
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 SO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103505
|
Kho chất lượng cao
|
327 SO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103506
|
Kho chất lượng cao
|
327 SO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|