- Sách tham khảo
- 324.2597 LICH
Lịch sử Đảng bộ quận Cầu Giấy (1997 - 2017) /
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Lịch sử Đảng bộ quận Cầu Giấy (1997 - 2017) / B.s.: Lê Văn Luân (ch.b.), Vũ Tiến Tuynh, Phạm Thị Kim Thanh, Nguyễn Xuân Hậu |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. : ảnh màu, bảng ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đảng bộ thành phố Hà Nội. Ban Chấp hành Đảng bộ quận Cầu Giấy |
Tóm tắt
| Giới thiệu về vùng đất, con người và truyền thống lịch sử - văn hoá của quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. Tìm hiểu về lịch sử và quá trình Đảng bộ quận Cầu Giấy lãnh đạo nhân dân qua các giai đoạn: thực hiện nghị quyết đại hội Đảng bộ lần thứ 1; phát huy vị thế và tiềm năng, phát triển quận Cầu Giấy toàn diện vững chắc... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng bộ |
Từ khóa tự do
| Cầu Giấy |
Từ khóa tự do
| Quận |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115492 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26920 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2E7FBCE9-D833-4A0D-AFC4-36A776E4A6CB |
---|
005 | 202001040919 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045733783|cSb |
---|
039 | |y20200104091958|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bLICH |
---|
245 | |aLịch sử Đảng bộ quận Cầu Giấy (1997 - 2017) / |cB.s.: Lê Văn Luân (ch.b.), Vũ Tiến Tuynh, Phạm Thị Kim Thanh, Nguyễn Xuân Hậu |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a323 tr. : |bảnh màu, bảng ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đảng bộ thành phố Hà Nội. Ban Chấp hành Đảng bộ quận Cầu Giấy |
---|
520 | |aGiới thiệu về vùng đất, con người và truyền thống lịch sử - văn hoá của quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. Tìm hiểu về lịch sử và quá trình Đảng bộ quận Cầu Giấy lãnh đạo nhân dân qua các giai đoạn: thực hiện nghị quyết đại hội Đảng bộ lần thứ 1; phát huy vị thế và tiềm năng, phát triển quận Cầu Giấy toàn diện vững chắc... |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aĐảng bộ |
---|
653 | |aCầu Giấy |
---|
653 | |aQuận |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115492 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115492
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|