Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 324.2597 NHƯNG
    Những nội dung cơ bản và mới trong các Nghị quyết của Ban chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị khóa XII
DDC 324.2597
Nhan đề Những nội dung cơ bản và mới trong các Nghị quyết của Ban chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị khóa XII
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019
Mô tả vật lý 295tr. ; 19cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng
Tóm tắt Cuốn sách nêu rõ những nội dung cơ bản và điểm mới trong các Nghị quyết của Ban chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị Khóa XII.
Thuật ngữ chủ đề Nghị quyết
Thuật ngữ chủ đề Ban chấp hành Trung ương Đảng
Từ khóa tự do Bộ Chính trị
Từ khóa tự do Nội dung cơ bản
Từ khóa tự do Khóa 12
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103511-2
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115390-1
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20135867-9, 20136997-8
000 00000nam#a2200000ui#4500
00126887
0022
004B9AF9100-E517-47EF-B63D-FCE4C4CE3F52
005202001031433
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a9786045748923|c78,000
039|y20200103143409|zluyenvth
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a324.2597|bNHƯNG
245 |aNhững nội dung cơ bản và mới trong các Nghị quyết của Ban chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị khóa XII
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2019
300 |a295tr. ; |c19cm.
500 |aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng
520 |aCuốn sách nêu rõ những nội dung cơ bản và điểm mới trong các Nghị quyết của Ban chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị Khóa XII.
650 |aNghị quyết
650 |aBan chấp hành Trung ương Đảng
653 |aBộ Chính trị
653 |aNội dung cơ bản
653 |aKhóa 12
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103511-2
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115390-1
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20135867-9, 20136997-8
890|a9|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20135867 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NHƯNG Sách tham khảo 1
2 20135868 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NHƯNG Sách tham khảo 2
3 20135869 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NHƯNG Sách tham khảo 3
4 10115390 Phòng đọc mở 324.2597 NHƯNG Sách tham khảo 4
5 10115391 Phòng đọc mở 324.2597 NHƯNG Sách tham khảo 5
6 20136997 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NHƯNG Sách tham khảo 6
7 20136998 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NHƯNG Sách tham khảo 7
8 90103511 Kho chất lượng cao 324.2597 NHƯNG Sách tham khảo 8
9 90103512 Kho chất lượng cao 324.2597 NHƯNG Sách tham khảo 9
Không có liên kết tài liệu số nào