DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Ngọc |
Nhan đề
| 72 câu giải đáp pháp luật cho phụ nữ : Về quan hệ vợ chồng, gia đình,... / Luật gia Hoàng Minh Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 2000 |
Mô tả vật lý
| 332tr ; 19cm |
Tùng thư
| Gia đình và pháp luật |
Tóm tắt
| Giải đáp các lĩnh vực pháp luật, các văn bản pháp luật liên quan |
Từ khóa tự do
| Giải đáp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105230 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20113921-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2888 |
---|
005 | 201711130929 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 |
---|
039 | |a20171113092910|bhangptt|c20171021001612|dtinhtx|y20171013170557|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBAY |
---|
100 | |aHoàng, Minh Ngọc |
---|
245 | |a72 câu giải đáp pháp luật cho phụ nữ : |bVề quan hệ vợ chồng, gia đình,... / |cLuật gia Hoàng Minh Ngọc |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2000 |
---|
300 | |a332tr ; |c19cm |
---|
490 | |aGia đình và pháp luật |
---|
520 | |aGiải đáp các lĩnh vực pháp luật, các văn bản pháp luật liên quan |
---|
653 | |aGiải đáp |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105230 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20113921-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113921
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113922
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105230
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào