|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26879 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E2869CC0-39D3-4883-A6C1-46980239B89E |
---|
005 | 202211071613 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000đ |
---|
039 | |a20221107161339|bluyenvth|c20221107153008|dluyenvth|y20200103134344|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật xuất bản (có hiệu lực từ ngày 01/7/2013) |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2013 |
---|
300 | |a66 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật xuất bản |
---|
692 | |aPháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước về xuất bản |
---|
692 | |aTổ chức bản thảo |
---|
692 | |aMạng xã hội trong hoạt động xuất bản |
---|
692 | |aQuyền tác giả và quyền liên quan trong hoạt động xuất bản |
---|
692 | |aQuản trị kinh doanh xuất bản |
---|
692 | |aKinh doanh xuất bản phẩm |
---|
692 | |aĐồ họa xuất bản |
---|
692 | |aBiên tập sách giáo dục |
---|
692 | |aBiên tập sách khoa học-kĩ thuật và công nghệ |
---|
692 | |aNhững vấn đề nhạy cảm trong công tác biên tập hiện nay |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115542 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115542
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào