DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Danh nhân văn hóa Hoằng Hóa. T.1 / Trịnh Nhu, Lê Toan, Nguyễn Đức Nhuệ... ; Trịnh Nhu ch.b. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 755tr., 8tr. ảnh ; 24cm |
Tóm tắt
| Phân tích, đánh giá những nhân tố của đời sống kinh tế - xã hội, sinh hoạt văn hoá, thành phần dân cư của huyện Hoằng Hoá và ghi lại những nét chính về cuộc đời, công ích của các bậc tiền nhân quê hương Hoằng Hoá khoảng 10 thế kỷ qua, với những cống hiến to lớn cho quê hương, đất nước, cho gia đình, dòng tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Danh nhân văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia tộc |
Tên vùng địa lý
| Hoằng Hoá |
Tên vùng địa lý
| Thanh Hoá |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Nhu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Danh Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Toan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Danh Tiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Nhuệ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115445 |
|
000
| 01442aam a22003258a 4500 |
---|
001 | 26858 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B1DF4E7A-92C1-4FAC-89A5-30889831F98E |
---|
005 | 202001031020 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200103102047|zhangptt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.7|bDANH |
---|
245 | |aDanh nhân văn hóa Hoằng Hóa. |nT.1 / |cTrịnh Nhu, Lê Toan, Nguyễn Đức Nhuệ... ; Trịnh Nhu ch.b. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a755tr., 8tr. ảnh ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 734-754 |
---|
520 | |aPhân tích, đánh giá những nhân tố của đời sống kinh tế - xã hội, sinh hoạt văn hoá, thành phần dân cư của huyện Hoằng Hoá và ghi lại những nét chính về cuộc đời, công ích của các bậc tiền nhân quê hương Hoằng Hoá khoảng 10 thế kỷ qua, với những cống hiến to lớn cho quê hương, đất nước, cho gia đình, dòng tộc |
---|
650 | |aDanh nhân văn hóa |
---|
650 | |aGia tộc |
---|
651 | |aHoằng Hoá |
---|
651 | |aThanh Hoá |
---|
700 | |aTrịnh Nhu|ech.b |
---|
700 | |aNguyễn Danh Lợi |
---|
700 | |aLê Toan |
---|
700 | |aNguyễn Danh Tiên |
---|
700 | |aNguyễn Đức Nhuệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115445 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115445
|
Phòng đọc mở
|
959.7 DANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|