DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Nhan đề
| Luật Hiến pháp của các nước tư bản / Nguyễn Đăng Dung (Chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 575tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 16 chương trình bày những vấn đề lý luận chung, các văn bản, đạo luật, lịch sử ra đời của Hiến pháp, Luật Hiến pháp, các Đảng phái chính trị, Hình thức nhà nước tư sản, chế độ bầu cử, chính phủ,...Hiến pháp của một số nước tư bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hiến pháp |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90103277-8, 90103513-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115354-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20135802-4, 20136999-7002 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26852 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AE80A219-D351-473B-8F3B-3D8BC60D871D |
---|
005 | 202001030940 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049619014|c180,000 |
---|
039 | |y20200103094049|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
100 | |aNguyễn, Đăng Dung|cGS,TS |
---|
245 | |aLuật Hiến pháp của các nước tư bản / |cNguyễn Đăng Dung (Chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a575tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 16 chương trình bày những vấn đề lý luận chung, các văn bản, đạo luật, lịch sử ra đời của Hiến pháp, Luật Hiến pháp, các Đảng phái chính trị, Hình thức nhà nước tư sản, chế độ bầu cử, chính phủ,...Hiến pháp của một số nước tư bản. |
---|
650 | |aTư bản |
---|
650 | |aLuật Hiến pháp |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90103277-8, 90103513-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115354-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20135802-4, 20136999-7002 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20135802
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20135803
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20135804
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90103277
|
Kho chất lượng cao
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90103278
|
Kho chất lượng cao
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10115355
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10115354
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90103513
|
Kho chất lượng cao
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90103514
|
Kho chất lượng cao
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90103515
|
Kho chất lượng cao
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|