DDC
| 370/371 |
Nhan đề
| Khoa cử Việt Nam : Hương cống triều Lê/ Nguyễn Thuý Nga (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Thịnh... |
Thông tin xuất bản
| H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 715 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về khoa thi Hương và các nguồn tài liệu được sử dụng để nghiên cứu về những người đỗ thi Hương. Tập hợp danh sách những người đỗ Hương cống triều Lê, ghi họ tên, quê quán, khoa đỗ, hành trạng và tác phẩm nếu có |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa cử |
Từ khóa tự do
| Thi Hương |
Từ khóa tự do
| Triều Lê |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuý Nga |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115372-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26846 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F00EE21B-B396-478C-8646-7E1911CB5F98 |
---|
005 | 202001030907 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046279112|c365000 đ |
---|
039 | |y20200103090750|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370/371|bKHOA |
---|
245 | |aKhoa cử Việt Nam : |bHương cống triều Lê/ |cNguyễn Thuý Nga (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Thịnh... |
---|
260 | |aH : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a715 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
---|
520 | |aGiới thiệu về khoa thi Hương và các nguồn tài liệu được sử dụng để nghiên cứu về những người đỗ thi Hương. Tập hợp danh sách những người đỗ Hương cống triều Lê, ghi họ tên, quê quán, khoa đỗ, hành trạng và tác phẩm nếu có |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aKhoa cử |
---|
653 | |aThi Hương |
---|
653 | |aTriều Lê |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | |aVũ Thị Lan Anh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngân |
---|
700 | |aNguyễn Thuý Nga |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115372-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115373
|
Phòng đọc mở
|
370/371 KHOA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115372
|
Phòng đọc mở
|
370/371 KHOA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|