- Sách tham khảo
- 320.5 CHIÊN
Chiến lược "diễn biến hòa bình" - Nhận diện và đấu tranh.
DDC
| 320.5 |
Nhan đề
| Chiến lược "diễn biến hòa bình" - Nhận diện và đấu tranh. Tập 2 / Lê Phúc Nguyên, Phạm Bá Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Báo Quân đội nhân dân |
Tóm tắt
| Tập hợp một số bài viết đăng tải trên báo Quân đội nhân dân và tạp chí Quốc phòng toàn dân giúp bạn đọc có thêm một cách tiếp cận về "diễn biến hoà bình", cảnh giác trước những thủ đoạn chống phá nền tảng chính trị tư tưởng ở Việt Nam, xuyên tạc đường lối, phủ nhận thành tựu đổi mới, xuyên tạc truyền thống tốt đẹp của quân đội nhân dân Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến lược |
Thuật ngữ chủ đề
| Diễn biến hoà bình |
Thuật ngữ chủ đề
| Đấu tranh |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phúc Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Thư |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Bá Toàn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115629-30 |
|
000
| 01624aam a22003258a 4500 |
---|
001 | 26832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F5B79455-D7CD-4EC1-AA78-480C5D703A22 |
---|
005 | 202001021501 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |y20200102150149|zhangptt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.5|bCHIÊN |
---|
245 | |aChiến lược "diễn biến hòa bình" - Nhận diện và đấu tranh. |nTập 2 / |cLê Phúc Nguyên, Phạm Bá Toàn |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2012 |
---|
300 | |a214 tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Báo Quân đội nhân dân |
---|
520 | |aTập hợp một số bài viết đăng tải trên báo Quân đội nhân dân và tạp chí Quốc phòng toàn dân giúp bạn đọc có thêm một cách tiếp cận về "diễn biến hoà bình", cảnh giác trước những thủ đoạn chống phá nền tảng chính trị tư tưởng ở Việt Nam, xuyên tạc đường lối, phủ nhận thành tựu đổi mới, xuyên tạc truyền thống tốt đẹp của quân đội nhân dân Việt Nam |
---|
650 | |aChiến lược |
---|
650 | |aDiễn biến hoà bình |
---|
650 | |aĐấu tranh |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLê Phúc Nguyên |
---|
700 | |aHồng Hải |
---|
700 | |aLâm Toàn |
---|
700 | |aNgọc Thư |
---|
700 | |a Phạm Bá Toàn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115629-30 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115629
|
Phòng đọc mở
|
320.5 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115630
|
Phòng đọc mở
|
320.5 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|