- Sách tham khảo
- 070/070.4 BAC
Bác Hồ - Người có nhiều duyên nợ với báo chí /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Phan Quang |
Nhan đề
| Bác Hồ - Người có nhiều duyên nợ với báo chí / Phan Quang |
Thông tin xuất bản
| H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tuyển chọn hơn ba mươi bài đã đăng báo, in sách của tác giả ghi lại những cuộc gặp của Bác Hồ với anh em làm báo, phóng viên cũng như những lời Bác dạy về vai trò và chức năng của báo chí, về nghiệp vụ báo chí, về viết gì, viết như thế nào nhằm hưởng ứng việc học tập tư duy, đạo đức, phong cách báo chí Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90103556-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115518, 10115895 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137056-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26820 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 69876F2E-BB49-4F22-8BB3-E12A385976F8 |
---|
005 | 202001020945 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046245421|c100000 đ |
---|
039 | |y20200102094548|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bBAC |
---|
100 | |aPhan Quang |
---|
245 | |aBác Hồ - Người có nhiều duyên nợ với báo chí / |cPhan Quang |
---|
260 | |aH : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTuyển chọn hơn ba mươi bài đã đăng báo, in sách của tác giả ghi lại những cuộc gặp của Bác Hồ với anh em làm báo, phóng viên cũng như những lời Bác dạy về vai trò và chức năng của báo chí, về nghiệp vụ báo chí, về viết gì, viết như thế nào nhằm hưởng ứng việc học tập tư duy, đạo đức, phong cách báo chí Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aBáo chí |
---|
650 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90103556-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115518, 10115895 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137056-8 |
---|
890 | |a8|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115518
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115895
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137056
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20137057
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137058
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103556
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103557
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90103558
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|