DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Báo chí truyền thông- những điểm nhìn từ thực tiễn. T.3 / TS Nguyễn Văn Dững (chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 441 tr. ; 25 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí |
Tóm tắt
| Những vấn đề lý luận chung về báo chí - truyền thông; thực tiễn - kinh nghiệm; |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Báo chí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| hà huy Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90103391 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115529 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26814 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 460BB05F-CE8B-40B4-91FE-B90D62DFA4B9 |
---|
005 | 201912311609 |
---|
008 | 2017 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 đ |
---|
039 | |a20191231160913|bhangptt|y20191231160811|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dững |
---|
245 | |aBáo chí truyền thông- những điểm nhìn từ thực tiễn. |nT.3 / |cTS Nguyễn Văn Dững (chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a441 tr. ; |c25 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí |
---|
520 | |aNhững vấn đề lý luận chung về báo chí - truyền thông; thực tiễn - kinh nghiệm; |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
700 | |aTrần Thị Vân Anh |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Dững |
---|
700 | |aLê Thu Hà |
---|
700 | |ahà huy Phượng |
---|
700 | |aĐỗ Thị Thu Hằng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90103391 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115529 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115529
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90103391
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào