- Sách tham khảo
- 342-349 TAI
Tài liệu hướng dẫn xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2017
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2017 |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 307tr. : bảng ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước. - Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Gồm các văn bản pháp quy của nhà nước quy định tiêu chuẩn, thủ tục bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư. Quy định chi tiết việc xét công nhận, huỷ bỏ công nhận đạt tiêu chuẩn, bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư. Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng Chức danh giáo sư các cấp. Danh sách thành viên của Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo sư |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nhận |
Thuật ngữ chủ đề
| Chức danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Phó giáo sư |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115439 |
|
000
| 01437aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 26808 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D0DCA296-693B-45A6-A9DE-0B342671FE40 |
---|
005 | 201912311449 |
---|
008 | 2017 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049501302 |
---|
039 | |y20191231144930|zhangptt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a342-349|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2017 |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a307tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước. - Lưu hành nội bộ |
---|
520 | |aGồm các văn bản pháp quy của nhà nước quy định tiêu chuẩn, thủ tục bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư. Quy định chi tiết việc xét công nhận, huỷ bỏ công nhận đạt tiêu chuẩn, bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư. Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng Chức danh giáo sư các cấp. Danh sách thành viên của Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aGiáo sư |
---|
650 | |aCông nhận |
---|
650 | |aChức danh |
---|
650 | |aPhó giáo sư |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115439 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115439
|
Phòng đọc mở
|
342-349 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|