- Sách tham khảo
- 342-349 VĂN
Văn bản quy phạm pháp luật và tài liệu hướng dẫn xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2015
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Văn bản quy phạm pháp luật và tài liệu hướng dẫn xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2015 |
Lần xuất bản
| Tái bản, có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 259tr. : bảng ; 21cm |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Gồm các văn bản pháp quy của nhà nước quy định tiêu chuẩn, thủ tục bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư. Quy định chi tiết việc xét công nhận, huỷ bỏ công nhận đạt tiêu chuẩn, bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư. Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng Chức danh giáo sư các cấp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo sư |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nhận |
Thuật ngữ chủ đề
| Chức danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Phó giáo sư |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115424 |
|
000
| 01430aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 26807 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1D31CAF3-6C20-4E3C-8A90-BE3BD3C3DC74 |
---|
005 | 201912311446 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049383182 |
---|
039 | |y20191231144649|zhangptt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a342-349|bVĂN |
---|
245 | |aVăn bản quy phạm pháp luật và tài liệu hướng dẫn xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2015 |
---|
250 | |aTái bản, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a259tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
520 | |aGồm các văn bản pháp quy của nhà nước quy định tiêu chuẩn, thủ tục bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư. Quy định chi tiết việc xét công nhận, huỷ bỏ công nhận đạt tiêu chuẩn, bổ nhiệm, miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư. Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng Chức danh giáo sư các cấp... |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aGiáo sư |
---|
650 | |aCông nhận |
---|
650 | |aChức danh |
---|
650 | |aPhó giáo sư |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
655 | |aVăn bản pháp qui |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115424 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115424
|
Phòng đọc mở
|
342-349 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|