DDC
| 320.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Bình |
Nhan đề
| Vững bước trên con đường xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Đức Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu lí luận về công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, vấn đề độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; tư tưởng Hồ Chí Minh với chủ nghĩa Mác; tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cầm quyền. Công tác tư tưởng lí luận trong tình hình hiện nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí luận |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103402-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115577-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20135963-6 |
|
000
| 01034aam a22002538a 4500 |
---|
001 | 26777 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1B11C2BF-6F8E-4E22-B229-A5630AE0A983 |
---|
005 | 201912310856 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000đ|d700b |
---|
039 | |y20191231085639|zhangptt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | |a320.5|bVƯNG |
---|
100 | |aNguyễn Đức Bình |
---|
245 | |aVững bước trên con đường xã hội chủ nghĩa / |cNguyễn Đức Bình |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a219tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNghiên cứu lí luận về công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, vấn đề độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; tư tưởng Hồ Chí Minh với chủ nghĩa Mác; tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cầm quyền. Công tác tư tưởng lí luận trong tình hình hiện nay |
---|
650 | |aLí luận |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103402-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115577-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20135963-6 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
910 | |hTHà |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115578
|
Phòng đọc mở
|
320.5 VƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115577
|
Phòng đọc mở
|
320.5 VƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90103402
|
Kho chất lượng cao
|
320.5 VƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90103403
|
Kho chất lượng cao
|
320.5 VƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20135963
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 VƯNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20135964
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 VƯNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20135965
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 VƯNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20135966
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 VƯNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào