DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Clotaire, Rapaille |
Nhan đề
| Mật mã văn hóa : Giải mã động cơ mua bán và cách sống của con người trên thế giới / Clotaire Rapaille; Tương Phùng dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017 |
Mô tả vật lý
| 331tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The culture code |
Tóm tắt
| Đưa ra những quan điểm mới để khám phá những mật mã quan trọng, có cái nhìn hoàn toàn mới về thế giới mà chúng ta đang sống: Những nỗi đau lớn dần của một nền văn hoá vị thành niên, sống trên trục dọc, tồn tại là trên hết, làm việc để sống, không bao giờ là đủ, vượt ra khỏi lập trình sinh học... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhận thức |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu dùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Tương Phùng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103317-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115410-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20135900-2 |
|
000
| 01406aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 26770 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2C38CABE-03D4-45DC-A326-A00EEA7F7169 |
---|
005 | 202001030846 |
---|
008 | 170403s2017 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049831898|c79000đ |
---|
039 | |a20200103084736|bluyenvth|y20191230160723|zhangptt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | |a306|bMÂT |
---|
100 | 1 |aClotaire, Rapaille |
---|
245 | 10|aMật mã văn hóa : |bGiải mã động cơ mua bán và cách sống của con người trên thế giới / |cClotaire Rapaille; Tương Phùng dịch |
---|
260 | |aH. : |bLao động ; Công ty Sách Thái Hà, |c2017 |
---|
300 | |a331tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The culture code |
---|
520 | |aĐưa ra những quan điểm mới để khám phá những mật mã quan trọng, có cái nhìn hoàn toàn mới về thế giới mà chúng ta đang sống: Những nỗi đau lớn dần của một nền văn hoá vị thành niên, sống trên trục dọc, tồn tại là trên hết, làm việc để sống, không bao giờ là đủ, vượt ra khỏi lập trình sinh học... |
---|
650 | |aNhận thức |
---|
650 | |aDân tộc học |
---|
650 | |aTiêu dùng |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
650 | |aHành vi |
---|
700 | 0 |aTương Phùng|edịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103317-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115410-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20135900-2 |
---|
890 | |a7|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115410
|
Phòng đọc mở
|
306 MÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115411
|
Phòng đọc mở
|
306 MÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90103317
|
Kho chất lượng cao
|
306 MÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90103318
|
Kho chất lượng cao
|
306 MÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20135900
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 MÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20135901
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 MÂT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20135902
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 MÂT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|