DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Trường Giang |
Nhan đề
| Báo chí điều tra về buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang |
Thông tin xuất bản
| H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về động vật hoang dã và bảo tồn động vật hoang dã; Thực trạng về bảo tồn và phòng, chống buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã; Báo chí với vấn đề buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã; Kỹ năng báo chí điều tra về vấn đề buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã... |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều tra |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Buôn bán |
Từ khóa tự do
| Động vật hoang dã |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30201243 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90103477-81 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(22): 30147191-212 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115452, 10115843 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20136938-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26758 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 62CBBCBE-37BF-4397-8CEF-15E9BA4ECF46 |
---|
005 | 201912301431 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8786046272977|c160000 đ |
---|
039 | |y20191230143117|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aNguyễn Thị Trường Giang |
---|
245 | |aBáo chí điều tra về buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn Thị Trường Giang |
---|
260 | |aH : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a346 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về động vật hoang dã và bảo tồn động vật hoang dã; Thực trạng về bảo tồn và phòng, chống buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã; Báo chí với vấn đề buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã; Kỹ năng báo chí điều tra về vấn đề buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã... |
---|
650 | |aBáo chí |
---|
650 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBuôn bán |
---|
653 | |aĐộng vật hoang dã |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201243 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90103477-81 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(22): 30147191-212 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115452, 10115843 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20136938-57 |
---|
890 | |a50|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
30147194
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
2
|
10115452
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
30147195
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
4
|
30147196
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
5
|
30147197
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
6
|
30147198
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
7
|
30147199
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
8
|
30147200
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
9
|
30147201
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
10
|
10115843
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào