- Sách tham khảo
- 342-349 NHƯNG
Những vấn đề cơ bản của Hiến pháp các nước trên thế giới :
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Những vấn đề cơ bản của Hiến pháp các nước trên thế giới : Sách tham khảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Sự thật, 1992 |
Mô tả vật lý
| 60tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiến pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trí Úc |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Đức |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hữu Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115715-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20136252-7, 20136282, 20136799-801 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0C9376D6-EE7E-41A6-AA05-EB0FAC923A79 |
---|
005 | 201912291416 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191229141732|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bNHƯNG |
---|
245 | |aNhững vấn đề cơ bản của Hiến pháp các nước trên thế giới : |bSách tham khảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bSự thật, |c1992 |
---|
300 | |a60tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aHiến pháp |
---|
650 | |aThế giới |
---|
700 | |aĐào, Trí Úc |
---|
700 | |aBùi, Xuân Đức |
---|
700 | |aĐinh, Ngọc Vượng |
---|
700 | |aPhạm, Hữu Nghị |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Dung |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115715-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20136252-7, 20136282, 20136799-801 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115715
|
Phòng đọc mở
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115716
|
Phòng đọc mở
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136252
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136253
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136254
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20136255
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20136256
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20136257
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20136282
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20136799
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|