DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in nội các quan bản. Mộc bản khắc năm chính hoà thứ 18 (1697). T.3 / Hoàng Văn Liệu, Ngô Thế Long dịch và chú thích; GS Hà Văn Tấn h.đ |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2000 |
Mô tả vật lý
| 823tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Đại Việt sử ký bản kỷ thực lục, Đại Việt sử ký bản kỷ tục biên. Phụ lục |
Từ khóa tự do
| Đại Việt |
Từ khóa tự do
| Sử ký |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110007 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2663 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2863 |
---|
005 | 201803281614 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89.000 |
---|
039 | |a20180328161416|boanhntk|c20180328161344|doanhntk|y20171013170555|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐAI |
---|
245 | |aĐại Việt sử ký toàn thư : |bBản in nội các quan bản. Mộc bản khắc năm chính hoà thứ 18 (1697). |nT.3 / |cHoàng Văn Liệu, Ngô Thế Long dịch và chú thích; GS Hà Văn Tấn h.đ |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2000 |
---|
300 | |a823tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aĐại Việt sử ký bản kỷ thực lục, Đại Việt sử ký bản kỷ tục biên. Phụ lục |
---|
653 | |aĐại Việt |
---|
653 | |aSử ký |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110007 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110007
|
Phòng đọc mở
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào