DDC
| 303/304 |
Nhan đề
| Những sáng kiến Phần Lan : lý do Phần Lan phát triển như ngày nay = Kuinka Suomesta tuli Suomi - Poliittisia ja arkipäivän keksintöjä / Lasse Viinikka, Reino Hjerppe, Juha Nirkk... ; Ilkka Taipale b.s. ; Dịch: Trần Minh Anh Thư... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 454tr. : ảnh ; 23cm |
Tóm tắt
| Gồm những câu chuyện về thú vui hàng ngày, chính sách xã hội, chăm sóc y tế, văn hoá, công nghệ xã hội, xã hội dân sự, quan hệ quốc tế, quản lý hành chính đã và đang diễn ra ở Phần Lan |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Biến đổi xã hội |
Tên vùng địa lý
| Phần Lan |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Mạnh Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Hjerppe, Reino |
Tác giả(bs) CN
| Jalkanen, Pekka |
Tác giả(bs) CN
| Kauppinen, Marjaliisa |
Tác giả(bs) CN
| Nirkk, Juha |
Tác giả(bs) CN
| Taipale, Ilkka |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Anh Thư |
Tác giả(bs) CN
| Viinikka, Lasse |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115327-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20135614-6 |
|
000
| 01481aam a22003498a 4500 |
---|
001 | 26615 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FEBECBA8-A4FC-41BA-9845-8CCF61BC553B |
---|
005 | 202007101315 |
---|
008 | 180713s2018 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041111271|c130000đ|d1500b |
---|
039 | |a20200710131614|bluyenvth|c20191003091458|dhangptt|y20191003091442|zhangptt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a303/304|bNHƯNG |
---|
245 | 00|aNhững sáng kiến Phần Lan : |blý do Phần Lan phát triển như ngày nay = Kuinka Suomesta tuli Suomi - Poliittisia ja arkipäivän keksintöjä / |cLasse Viinikka, Reino Hjerppe, Juha Nirkk... ; Ilkka Taipale b.s. ; Dịch: Trần Minh Anh Thư... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2018 |
---|
300 | |a454tr. : |bảnh ; |c23cm |
---|
520 | |aGồm những câu chuyện về thú vui hàng ngày, chính sách xã hội, chăm sóc y tế, văn hoá, công nghệ xã hội, xã hội dân sự, quan hệ quốc tế, quản lý hành chính đã và đang diễn ra ở Phần Lan |
---|
650 | 7|aĐời sống xã hội |
---|
650 | 7|aBiến đổi xã hội |
---|
651 | 7|aPhần Lan |
---|
700 | 1 |aTrần Phương Thảo|edịch |
---|
700 | 1 |aĐỗ Mạnh Toàn|edịch |
---|
700 | 1 |aHjerppe, Reino |
---|
700 | 1 |aJalkanen, Pekka |
---|
700 | 1 |aKauppinen, Marjaliisa |
---|
700 | 1 |aNirkk, Juha |
---|
700 | 1 |aTaipale, Ilkka|eb.s. |
---|
700 | 1 |aTrần Minh Anh Thư|edịch |
---|
700 | 1 |aViinikka, Lasse |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115327-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20135614-6 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115327
|
Phòng đọc mở
|
303./304 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115328
|
Phòng đọc mở
|
303./304 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20135614
|
Phòng mượn tư chọn
|
303./304 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135615
|
Phòng mượn tư chọn
|
303./304 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20135616
|
Phòng mượn tư chọn
|
303./304 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|