DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số theo điều ước quốc tế và pháp luật Việt Nam : Sách chuyên khảo / Vũ Thị Phương Lan (ch.b.), Nguyễn Thái Mai, Nguyễn Thu Thuỷ, Nguyễn Đức Việt |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, làm rõ các thách thức về mặt lý luận và thực tiễn của việc bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số; quy định của các điều ước quốc tế và pháp luật của một số nước trên thế giới về bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số và đưa ra một số kinh nghiệm tham khảo cho Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật số |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyền tác giả |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Điều ước quốc tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115250-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20135351-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 710D6836-584D-4A08-840D-60CEB52ED15F |
---|
005 | 201908151553 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045738733|c65000 đ |
---|
039 | |y20190815155327|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bBAO |
---|
245 | |aBảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số theo điều ước quốc tế và pháp luật Việt Nam : |bSách chuyên khảo / |cVũ Thị Phương Lan (ch.b.), Nguyễn Thái Mai, Nguyễn Thu Thuỷ, Nguyễn Đức Việt |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aPhân tích, làm rõ các thách thức về mặt lý luận và thực tiễn của việc bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số; quy định của các điều ước quốc tế và pháp luật của một số nước trên thế giới về bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số và đưa ra một số kinh nghiệm tham khảo cho Việt Nam |
---|
650 | |aKĩ thuật số |
---|
650 | |aQuyền tác giả |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐiều ước quốc tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115250-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20135351-3 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115250
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115251
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20135351
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135352
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20135353
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào