DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Lưu Đông |
Nhan đề
| Văn minh Trung Hoa : Sách tham khảo / Lưu Đông ch.b. ; Dịch: Thuý Lan... ; Nguyễn Văn Đổng h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 948tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về nền văn minh Trung Hoa với các nội dung khác nhau: Tín ngưỡng và triết học; xã hội và giai cấp, đô thị và kiến trúc; thuỷ lợi và giao thông; văn học và nghệ thuật; y học và dưỡng sinh; ẩm thực và văn hoá; binh pháp và võ thuật... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đổng |
Tác giả(bs) CN
| Đức Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Thái Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Thuý Lan |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115215-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20135289-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26474 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 29A363EC-3024-4D1D-AB0E-A3D132E75392 |
---|
005 | 201908150932 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045740149|c266000 đ |
---|
039 | |y20190815093240|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a951|bVĂN |
---|
100 | |aLưu Đông |
---|
245 | |aVăn minh Trung Hoa : |bSách tham khảo / |cLưu Đông ch.b. ; Dịch: Thuý Lan... ; Nguyễn Văn Đổng h.đ. |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a948tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về nền văn minh Trung Hoa với các nội dung khác nhau: Tín ngưỡng và triết học; xã hội và giai cấp, đô thị và kiến trúc; thuỷ lợi và giao thông; văn học và nghệ thuật; y học và dưỡng sinh; ẩm thực và văn hoá; binh pháp và võ thuật... |
---|
650 | |aVăn minh |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đổng |
---|
700 | |aĐức Hạnh |
---|
700 | |aThái Hoà |
---|
700 | |aThuý Lan |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115215-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20135289-91 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115215
|
Phòng đọc mở
|
951 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115216
|
Phòng đọc mở
|
951 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20135289
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 VĂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135290
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 VĂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20135291
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 VĂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào