- Sách tham khảo
- 338 TĂNG
Tăng cường thuận lợi hóa thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế Asean /
DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Kiệm |
Nhan đề
| Tăng cường thuận lợi hóa thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế Asean / TS Phạm Văn Kiệm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công thương, 2018 |
Mô tả vật lý
| 234tr. ; 20,5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Công thương |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 3 chương: trình bày khái niệm, vai trò, nội dung chính, các yếu tố ảnh hưởng đến thuận lợi hóa thương mại; Thực trạng thuận lợi hóa thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế Asean; tăng cường thuận lợi hóa thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế Asean đến năm 2025. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| ASEAN |
Từ khóa tự do
| Cộng đồng kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115213-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20135287-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26473 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 481621F0-AD7F-43A4-A464-D6394D6FC2A6 |
---|
005 | 201908150926 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049315466|cSB |
---|
039 | |y20190815092703|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bTĂNG |
---|
100 | |aPhạm, Văn Kiệm|cTS |
---|
245 | |aTăng cường thuận lợi hóa thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế Asean / |cTS Phạm Văn Kiệm |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2018 |
---|
300 | |a234tr. ; |c20,5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Công thương |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 3 chương: trình bày khái niệm, vai trò, nội dung chính, các yếu tố ảnh hưởng đến thuận lợi hóa thương mại; Thực trạng thuận lợi hóa thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế Asean; tăng cường thuận lợi hóa thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế Asean đến năm 2025. |
---|
650 | |aThương mại |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aCộng đồng kinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115213-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20135287-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115213
|
Phòng đọc mở
|
338 TĂNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115214
|
Phòng đọc mở
|
338 TĂNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20135287
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 TĂNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135288
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 TĂNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|