- Giáo trình
- 150-158 GIAO
Giáo trình Tâm lí học giáo dục /
DDC
| 150-158 |
Nhan đề
| Giáo trình Tâm lí học giáo dục / Nguyễn Đức Sơn, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Huệ... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 320 tr ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 9 chương đề cập đến những vấn đề cơ bản về hiện tượng tâm lí; cơ sở tâm lí của các hoạt động chính trong nhà trường; hỗ trợ tâm lí trong trường học; lao động sư phạm và nhân cách người thầy giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huệ |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90103110-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115108-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20135126-30 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2355 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F96AB1D8-0446-4CC6-B3D3-117176A17727 |
---|
005 | 202304101449 |
---|
008 | s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434345|c89000 đ |
---|
039 | |a20230410144922|bhaoltp|y20190812083030|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150-158|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình Tâm lí học giáo dục / |cNguyễn Đức Sơn, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Huệ... |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a320 tr ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Đại học sư phạm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 9 chương đề cập đến những vấn đề cơ bản về hiện tượng tâm lí; cơ sở tâm lí của các hoạt động chính trong nhà trường; hỗ trợ tâm lí trong trường học; lao động sư phạm và nhân cách người thầy giáo |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | |aLê, Minh Nguyệt |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Sơn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Huệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90103110-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115108-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20135126-30 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2355 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115108
|
Phòng đọc mở
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10115109
|
Phòng đọc mở
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20135126
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20135127
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20135128
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20135129
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20135130
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
90103110
|
Kho chất lượng cao
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
90103111
|
Kho chất lượng cao
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
90103112
|
Kho chất lượng cao
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|