- Sách tham khảo
- 495.922 PHAT
Phát triển năng lực giao tiếp tiếng Việt chuyên ngành của học viên quốc tế /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chí Hòa |
Nhan đề
| Phát triển năng lực giao tiếp tiếng Việt chuyên ngành của học viên quốc tế / Nguyễn Chí Hòa, Thành Nguyễn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 630tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về học và giảng dạy tiếng Việt; phát triển năng lực tiếng Việt chuyên ngành cho học viên quốc tế qua các kỹ năng: từ vựng, nghe nói, viết, đọc hiểu; kết hợp giảng dạy tiếng Việt với giảng dạy văn hoá - xã hội Việt Nam và đánh giá năng lực tiếng Việt, văn hoá Việt Nam và ngôn ngữ chuyên ngành của học viên quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Năng lực |
Từ khóa tự do
| Học viên |
Tác giả(bs) CN
| Thành Nguyễn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115100 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26407 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7EA62E91-E304-4C7D-A327-6CD7D8B44EEB |
---|
005 | 201908120757 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046261162|c192,000 |
---|
039 | |y20190812075843|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bPHAT |
---|
100 | |aNguyễn, Chí Hòa |
---|
245 | |aPhát triển năng lực giao tiếp tiếng Việt chuyên ngành của học viên quốc tế / |cNguyễn Chí Hòa, Thành Nguyễn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a630tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về học và giảng dạy tiếng Việt; phát triển năng lực tiếng Việt chuyên ngành cho học viên quốc tế qua các kỹ năng: từ vựng, nghe nói, viết, đọc hiểu; kết hợp giảng dạy tiếng Việt với giảng dạy văn hoá - xã hội Việt Nam và đánh giá năng lực tiếng Việt, văn hoá Việt Nam và ngôn ngữ chuyên ngành của học viên quốc tế |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aNăng lực |
---|
653 | |aHọc viên |
---|
700 | |aThành Nguyễn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115100 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115100
|
Phòng đọc mở
|
495.922 PHAT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|