DDC
| 370/371 |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục học :. Dành cho sinh viên Đại học Sư phạm. / Tập 1 / : Phan Thị Hồng Vinh, Trần Thị Tuyết Oanh, Từ Đức Văn... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 280tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến những vấn đề chung của giáo dục học và lý luận dạy học: giáo dục và sự phát triển xã hội, phát triển nhân cách, mục đích và nguyên lý giáo dục hệ thống giáo dục quốc dân, quá trình dạy học, tính quy luật và nguyên tắc dạy học, phương pháp, phương tiện, hình thức tổ chức dạy và kiểm tra, đánh giá kết quả học tập. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Môn học
| Giáo dục học đại cương |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90103104-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115093-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20135102-6 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2352 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 81B79ED8-D147-42FE-9CA9-A7DF7909DB47 |
---|
005 | 202304101439 |
---|
008 | s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045441077|c75000 đ |
---|
039 | |a20230410143938|bhaoltp|c20221028152542|dluyenvth|y20190809161114|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a370/371|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục học :. |nTập 1 / : |bDành cho sinh viên Đại học Sư phạm. / |cPhan Thị Hồng Vinh, Trần Thị Tuyết Oanh, Từ Đức Văn... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a280tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aĐề cập đến những vấn đề chung của giáo dục học và lý luận dạy học: giáo dục và sự phát triển xã hội, phát triển nhân cách, mục đích và nguyên lý giáo dục hệ thống giáo dục quốc dân, quá trình dạy học, tính quy luật và nguyên tắc dạy học, phương pháp, phương tiện, hình thức tổ chức dạy và kiểm tra, đánh giá kết quả học tập. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
692 | |aGiáo dục học đại cương |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90103104-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115093-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20135102-6 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2352 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115093
|
Phòng đọc mở
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10115094
|
Phòng đọc mở
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20135102
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20135103
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20135104
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20135105
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20135106
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
90103104
|
Kho chất lượng cao
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
90103105
|
Kho chất lượng cao
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
90103106
|
Kho chất lượng cao
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|