|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 526D3226-E37B-4C0F-8EFC-41A14088AB0C |
---|
005 | 202304101421 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 đ |
---|
039 | |a20230410142146|bhaoltp|c20221028152018|dluyenvth|y20190809140114|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370/371|bGIAO |
---|
100 | |aPhan Thị Hồng Vinh |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục học : |bBiên soạn theo module / |cPhan Thị Hồng Vinh (chủ biên), Dương Anh Tuấn, Nguyễn Giang Nam |
---|
260 | |aH : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a151tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về Giáo dục học; Lý luận dạy học; lý luận giáo dục; |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
692 | |aGiáo dục học đại cương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115075-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20135060-2 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2346 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115075
|
Phòng đọc mở
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10115076
|
Phòng đọc mở
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20135060
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20135061
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20135062
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào