- Giáo trình
- 800-809 GIAO
Giáo trình lý luận văn học /
DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Hoàng Minh Lường |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận văn học / Hoàng Minh Lường (ch.b.), Nguyễn Huy Bỉnh, Trần Thị Hồng Hoa... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lý, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H : Văn học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 437 tr. ; 20.5 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Trình bày hệ thống tri thức lý luận văn học bao gồm: Văn học là hình thái ý thức thẩm mỹ; văn học - nghệ thuật ngôn từ; chức năng văn học; tác phẩm văn học - chỉnh thế trung tâm của hoạt động văn học; đề tài, chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học; kết cấu tác phẩm văn học; ngôn từ nghệ thuật trong tác phẩm văn học... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí luận văn học |
Môn học
| Biên tập sách văn học |
Môn học
| Lý luận văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30201214 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90103038-47 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(48): 30113687-733, 30151975 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115013-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(40): 20134896-915, 20141449-68 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/8076 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 96EE38C6-3B7C-45B0-A2A5-0303F7FA89F1 |
---|
005 | 202211071550 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049760624|c98000 |
---|
039 | |a20221107155053|bluyenvth|c20221031111921|dluyenvth|y20190806080636|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a800-809|bGIAO |
---|
100 | |aHoàng Minh Lường|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình lý luận văn học / |cHoàng Minh Lường (ch.b.), Nguyễn Huy Bỉnh, Trần Thị Hồng Hoa... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có chỉnh lý, bổ sung |
---|
260 | |aH : |bVăn học, |c2019 |
---|
300 | |a437 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aTrình bày hệ thống tri thức lý luận văn học bao gồm: Văn học là hình thái ý thức thẩm mỹ; văn học - nghệ thuật ngôn từ; chức năng văn học; tác phẩm văn học - chỉnh thế trung tâm của hoạt động văn học; đề tài, chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học; kết cấu tác phẩm văn học; ngôn từ nghệ thuật trong tác phẩm văn học... |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aLí luận văn học |
---|
692 | |aBiên tập sách văn học |
---|
692 | |aLý luận văn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201214 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90103038-47 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(48): 30113687-733, 30151975 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115013-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(40): 20134896-915, 20141449-68 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/8076 |
---|
890 | |a101|b67|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115013
|
Phòng đọc mở
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10115014
|
Phòng đọc mở
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
30201214
|
Kho cán bộ
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20134896
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20134897
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20134898
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20134899
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20134900
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20134901
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20134902
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|