DDC
| 320.5 |
Tác giả CN
| Đào, Duy Quát |
Nhan đề
| Công tác tư tưởng - văn hóa ở cấp Huyện / TS. Đào Duy Quát chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 361tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 12 chuyên đề về chương trình đạo tạo, bồi dưỡng chuyên ngành tư tưởng văn hóa ở cấp Huyện về lý luận và nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Huyện |
Từ khóa tự do
| Công tác tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102215 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20105913, 20109691-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2617 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2814 |
---|
005 | 201711061412 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000đ |
---|
039 | |a20171106141255|bdonntl|c20171031162857|ddonntl|y20171013170551|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320.5|bCÔNG |
---|
100 | |aĐào, Duy Quát|cTS |
---|
245 | |aCông tác tư tưởng - văn hóa ở cấp Huyện / |cTS. Đào Duy Quát chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a361tr ; |c19cm |
---|
520 | |aSách gồm 12 chuyên đề về chương trình đạo tạo, bồi dưỡng chuyên ngành tư tưởng văn hóa ở cấp Huyện về lý luận và nghiệp vụ |
---|
653 | |aHuyện |
---|
653 | |aCông tác tư tưởng |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102215 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20105913, 20109691-6 |
---|
890 | |a8|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105913
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20109691
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20109692
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20109693
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20109694
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20109695
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20109696
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10102215
|
Phòng đọc mở
|
320.5 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào