DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mác,C |
Nhan đề
| Các học thuyết về giá trị thặng dư :. Phần 3 / C.Mác |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 923 tr ; 22cm |
Từ khóa tự do
| C.Mác |
Từ khóa tự do
| Giá trị thặng dư |
Từ khóa tự do
| Tư bản |
Tác giả(bs) CN
| Mác,C |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90103312 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115012, 10115382 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20135852-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26082 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1B912F9A-9699-4269-B133-7AA66D577563 |
---|
005 | 201905061634 |
---|
008 | s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190506163428|bhangptt|y20190506163356|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bCAC |
---|
100 | |aMác,C |
---|
245 | |aCác học thuyết về giá trị thặng dư :. |nPhần 3 / |cC.Mác |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a923 tr ; |c22cm |
---|
653 | |aC.Mác |
---|
653 | |aGiá trị thặng dư |
---|
653 | |aTư bản |
---|
700 | |aMác,C |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90103312 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115012, 10115382 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20135852-4 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115012
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115382
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90103312
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135852
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20135853
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20135854
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào