DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Frank, Robert H. |
Nhan đề
| Nhà tự nhiên kinh tế : Tại sao kinh tế học có thể lý giải mọi điều / Robert H. Frank ; Vương Mộc dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017 |
Mô tả vật lý
| 307tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The economic naturalist |
Tóm tắt
| Lý giải những bí ẩn trong cuộc sống đời thường từ thiết kế các sản phẩm cho đến sự hấp dẫn giới tính theo các học thuyết và nguyên lý kinh tế, thông qua đó hiểu rõ được giá trị cốt lõi của động cơ kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90103073-4, 90103130 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114951-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20134812-4, 20134985-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5A8209E0-0623-479B-AF5E-5116F20890CE |
---|
005 | 201905040924 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041054769|c80000 đ |
---|
039 | |y20190504092400|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bNHA |
---|
100 | |aFrank, Robert H. |
---|
245 | |aNhà tự nhiên kinh tế : |bTại sao kinh tế học có thể lý giải mọi điều / |cRobert H. Frank ; Vương Mộc dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2017 |
---|
300 | |a307tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The economic naturalist |
---|
520 | |aLý giải những bí ẩn trong cuộc sống đời thường từ thiết kế các sản phẩm cho đến sự hấp dẫn giới tính theo các học thuyết và nguyên lý kinh tế, thông qua đó hiểu rõ được giá trị cốt lõi của động cơ kinh tế |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
650 | |aNhà kinh tế |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90103073-4, 90103130 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114951-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20134812-4, 20134985-6 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114951
|
Phòng đọc mở
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114952
|
Phòng đọc mở
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134812
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134813
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134814
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103073
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103074
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20134985
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20134986
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90103130
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 NHA
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào